Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải cấp độ 1(v/p) | 0-400 |
Tốc độ không tải cấp độ 2 (v/p) | 0-690 |
Độ xọc (mm) | 146 |
Lực hút từ (N) | 8890 |
Khả năng khoan sâu (mm) | 50 |
Đường kính khoan tối đa (mm) | 38 |
Đầu khoan (mm) | 13 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 21.3 |
M18 FMDP-0C0 | Thân máy chưa bao gồm pin sạc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.