| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-8500 |
| Đường kính đĩa (mm) | 100 |
| Đường kính ren trục | M10 |
| Kiểu công tắc | Công tắc bóp |
| Chức năng khóa dòng | Có |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 1.9 |
| M18 CAG100XPDB-0X | Thân máy |
| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-8500 |
| Đường kính đĩa (mm) | 100 |
| Đường kính ren trục | M10 |
| Kiểu công tắc | Công tắc bóp |
| Chức năng khóa dòng | Có |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 1.9 |
| M18 CAG100XPDB-0X | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.