| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-3000 |
| Độ xọc (mm) | 28.6 |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.4 |
| M18 CSX-0 | Thân máy |
| Giá bán lẻ tham khảo | 6,000,000 VNĐ |
| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-3000 |
| Độ xọc (mm) | 28.6 |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.4 |
| M18 CSX-0 | Thân máy |
| Giá bán lẻ tham khảo | 6,000,000 VNĐ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.