Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (m/p) | 0-116 |
Khả năng cắt (mm) | 125×125 |
Chiều dài lưỡi cắt (mm) | 1,139.8 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 6.2 |
M18 CBS125-0 | Thân máy |
Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (m/p) | 0-116 |
Khả năng cắt (mm) | 125×125 |
Chiều dài lưỡi cắt (mm) | 1,139.8 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 6.2 |
M18 CBS125-0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.