Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-3000 |
Độ xọc (mm) | 22 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 1.9 |
M18 FHZ-0 | Thân máy |
Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-3000 |
Độ xọc (mm) | 22 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 1.9 |
M18 FHZ-0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.