| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Góc nghiêng băng đinh | 0° |
| Loại đinh | Đinh F |
| Đường kính đinh | 1.02 (18GA) |
| Chiều dài đinh | 15 – 54 mm |
| Khả năng chứa đinh | 110 pcs |
| Chế độ bắn | Liên tục/ Đơn |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 2.4 |
| M18 FN18GS | Thân máy |
| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Góc nghiêng băng đinh | 0° |
| Loại đinh | Đinh F |
| Đường kính đinh | 1.02 (18GA) |
| Chiều dài đinh | 15 – 54 mm |
| Khả năng chứa đinh | 110 pcs |
| Chế độ bắn | Liên tục/ Đơn |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 2.4 |
| M18 FN18GS | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.