Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-3500 |
Độ xọc (mm) | 25 |
Khả năng cưa sắt (mm) | 10 |
Khả năng cưa gỗ (mm) | 135 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 2.2 |
M18 FJS-0X | Thân máy |
Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-3500 |
Độ xọc (mm) | 25 |
Khả năng cưa sắt (mm) | 10 |
Khả năng cưa gỗ (mm) | 135 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 2.2 |
M18 FJS-0X | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.