Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-5000 |
Chiều sâu cưa góc (90°/ 45°) (mm) | 66/48 |
Đường kính lưỡi cưa (mm) | 190 |
Đường kính trục lắp lưỡi (mm) | 30 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.5 |
M18 CCS66-0 | Thân máy |
Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-5000 |
Chiều sâu cưa góc (90°/ 45°) (mm) | 66/48 |
Đường kính lưỡi cưa (mm) | 190 |
Đường kính trục lắp lưỡi (mm) | 30 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.5 |
M18 CCS66-0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.