| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Lực đập (J) | 4.5 |
| Tốc độ đập (l/p) | 0-5000 |
| Khả năng khoan bê tông (mm) | 28 |
| Khả năng khoan sắt (mm) | 13 |
| Khả năng khoan gỗ (mm) | 30 |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.6 |
| M18 CHPX-502C SET | Máy kèm 2 pin 5.0Ah, 1 sạc |
| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Lực đập (J) | 4.5 |
| Tốc độ đập (l/p) | 0-5000 |
| Khả năng khoan bê tông (mm) | 28 |
| Khả năng khoan sắt (mm) | 13 |
| Khả năng khoan gỗ (mm) | 30 |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.6 |
| M18 CHPX-502C SET | Máy kèm 2 pin 5.0Ah, 1 sạc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.