Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-4000 |
Đường kính lưỡi cắt (mm) | 254 |
Đường kính trục lắp lưỡi | 25.4 |
Khả năng cắt nghiêng trái/phải (°) | 48/48 |
Khả năng cắt vát trái/phải (°) | 50/60 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 20 |
M18 FMS254-0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.