Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,600 |
Khả năng cắt (mm) | 85 |
Đường kính đĩa cắt (mm) | 230 |
Kích thước trục (mm) | 22.2 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 4.5 |
M18 FCOS230-0G0 | Thân máy |
Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,600 |
Khả năng cắt (mm) | 85 |
Đường kính đĩa cắt (mm) | 230 |
Kích thước trục (mm) | 22.2 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 4.5 |
M18 FCOS230-0G0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.