Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-27000 |
Đường kính đầu cặp (mm) | 6/8 |
Đường kính mũi mài tối đa (mm) | 50 |
Kiểu công tắc | Công tắc trượt |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 1.4 |
M18 FDG-0C | Thân máy |
Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (v/p) | 0-27000 |
Đường kính đầu cặp (mm) | 6/8 |
Đường kính mũi mài tối đa (mm) | 50 |
Kiểu công tắc | Công tắc trượt |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 1.4 |
M18 FDG-0C | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.