Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (m/p) | 0-164.59 |
Khả năng cắt (mm) | 85 x 85 |
Chiều dài lưỡi cắt (mm) | 899 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.5 |
M18 FBS85-0C0 | Thân máy |
Công nghệ FUEL | Có |
Điện thế pin | 18V |
Tốc độ không tải (m/p) | 0-164.59 |
Khả năng cắt (mm) | 85 x 85 |
Chiều dài lưỡi cắt (mm) | 899 |
Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 3.5 |
M18 FBS85-0C0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.