Điện thế pin | 18V |
Công nghệ Fuel | Có |
Tốc độ khí (l/p) | 764 |
Thể tích bình chứa chất lỏng (l) | 0.95 |
Áp lực tối đa (mbar) | 185 |
Chiều dài ống dẫn (cm) | 150 |
Trọng lượng (thân máy kèm pin) (kg) | 4.5 |
M18 FCVL-0 | Thân máy |
Điện thế pin | 18V |
Công nghệ Fuel | Có |
Tốc độ khí (l/p) | 764 |
Thể tích bình chứa chất lỏng (l) | 0.95 |
Áp lực tối đa (mbar) | 185 |
Chiều dài ống dẫn (cm) | 150 |
Trọng lượng (thân máy kèm pin) (kg) | 4.5 |
M18 FCVL-0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.