| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-550 |
| Lực xoắn tối đa (Nm) | 136 |
| Tay cầm phụ xoay | 180° |
| Đầu kẹp (mm) | 13 |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 2.4 |
| M18 FPMC-0 | Thân máy |
| Công nghệ FUEL | Có |
| Điện thế pin | 18V |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-550 |
| Lực xoắn tối đa (Nm) | 136 |
| Tay cầm phụ xoay | 180° |
| Đầu kẹp (mm) | 13 |
| Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg) | 2.4 |
| M18 FPMC-0 | Thân máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.